repetitive flight plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repetitive flight plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repetitive flight plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repetitive flight plan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repetitive flight plan
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
kế hoạch bay lặp lại
Từ liên quan
- repetitive
- repetitively
- repetitiveness
- repetitive work
- repetitive cycle
- repetitive error
- repetitive sweep
- repetitive signal
- repetitive loading
- repetitive process
- repetitive printing
- repetitive stresses
- repetitive form work
- repetitive operation
- repetitive statement
- repetitive addressing
- repetitive flight plan
- repetitive instruction
- repetitive manufacturing
- repetitive signal pattern
- repetitive analog computer
- repetitive and reversed stress
- repetitive transmission of a signal