repetitive error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repetitive error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repetitive error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repetitive error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repetitive error

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sai số lặp lại