repetitiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repetitiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repetitiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repetitiveness.
Từ điển Anh Việt
repetitiveness
* danh từ
sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repetitiveness
verboseness resulting from excessive repetitions
Synonyms: repetitiousness