repetitive form work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repetitive form work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repetitive form work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repetitive form work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repetitive form work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ván khuôn sử dụng nhiều lần