repetitive work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repetitive work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repetitive work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repetitive work.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repetitive work
* kỹ thuật
sản xuất lặp đi lặp lại
sự sản xuất hàng loạt
Từ liên quan
- repetitive
- repetitively
- repetitiveness
- repetitive work
- repetitive cycle
- repetitive error
- repetitive sweep
- repetitive signal
- repetitive loading
- repetitive process
- repetitive printing
- repetitive stresses
- repetitive form work
- repetitive operation
- repetitive statement
- repetitive addressing
- repetitive flight plan
- repetitive instruction
- repetitive manufacturing
- repetitive signal pattern
- repetitive analog computer
- repetitive and reversed stress
- repetitive transmission of a signal