repetitive work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repetitive work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repetitive work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repetitive work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repetitive work

    * kỹ thuật

    sản xuất lặp đi lặp lại

    sự sản xuất hàng loạt