nonrepetitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonrepetitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonrepetitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonrepetitive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonrepetitive

    marked by the absence of repetition

    nonrepetitive DNA sequence

    nonrepetitive dance movements

    Antonyms: repetitive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).