clamant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clamant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clamant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clamant.
Từ điển Anh Việt
clamant
/'kleimənt/
* tính từ
hay làm ầm, hay la lối
hay nài nỉ; cứ khăng khăng
gấp, thúc bách
a clamant need for something: việc cần gấp cái gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clamant
demanding attention
clamant needs
a crying need
regarded literary questions as exigent and momentous"- H.L.Mencken
insistent hunger
an instant need
Synonyms: crying, exigent, insistent, instant
Similar:
blatant: conspicuously and offensively loud; given to vehement outcry
blatant radios
a clamorous uproar
strident demands
a vociferous mob
Synonyms: clamorous, strident, vociferous