strident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strident.
Từ điển Anh Việt
strident
/'staidnt/
* tính từ
the thé
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strident
* kỹ thuật
xây dựng:
inh ỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strident
being sharply insistent on being heard
strident demands
shrill criticism
Synonyms: shrill
Similar:
blatant: conspicuously and offensively loud; given to vehement outcry
blatant radios
a clamorous uproar
strident demands
a vociferous mob
Synonyms: clamant, clamorous, vociferous
fricative: of speech sounds produced by forcing air through a constricted passage (as `f', `s', `z', or `th' in both `thin' and `then')
Synonyms: continuant, sibilant, spirant
raucous: unpleasantly loud and harsh