fricative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fricative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fricative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fricative.
Từ điển Anh Việt
fricative
/'frikətiv/
* tính từ
(ngôn ngữ học) xát (phụ âm)
* danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm xát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fricative
of speech sounds produced by forcing air through a constricted passage (as `f', `s', `z', or `th' in both `thin' and `then')
Synonyms: continuant, sibilant, spirant, strident
Similar:
fricative consonant: a continuant consonant produced by breath moving against a narrowing of the vocal tract
Synonyms: spirant