continuant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuant.

Từ điển Anh Việt

  • continuant

    /kən'tinjuənt/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) phụ âm xát

Từ điển Anh Anh - Wordnet