continuant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuant.
Từ điển Anh Việt
continuant
/kən'tinjuənt/
* tính từ
(ngôn ngữ học) xát (phụ âm)
* danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm xát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continuant
Similar:
continuant consonant: consonant articulated by constricting (but not closing) the vocal tract
Antonyms: stop consonant
fricative: of speech sounds produced by forcing air through a constricted passage (as `f', `s', `z', or `th' in both `thin' and `then')