stop consonant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stop consonant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stop consonant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stop consonant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stop consonant
a consonant produced by stopping the flow of air at some point and suddenly releasing it
his stop consonants are too aspirated
Synonyms: stop, occlusive, plosive consonant, plosive speech sound, plosive
Antonyms: continuant consonant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stop
- stope
- stops
- stoper
- stopes
- stop up
- stop-go
- stopgap
- stoping
- stopped
- stopper
- stopple
- stopway
- stop bit
- stop end
- stop key
- stop log
- stop lug
- stop nut
- stop pin
- stop-log
- stop-off
- stopcock
- stoplist
- stopover
- stoppage
- stoppard
- stopping
- stop band
- stop bath
- stop bead
- stop belt
- stop cock
- stop code
- stop dead
- stop down
- stop gate
- stop lamp
- stop loop
- stop loss
- stop note
- stop over
- stop ring
- stop word
- stop work
- stop-bolt
- stop-line
- stop-logs
- stop-over
- stop-work