stop up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stop up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stop up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stop up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stop up

    Similar:

    plug: fill or close tightly with or as if with a plug

    plug the hole

    stop up the leak

    Synonyms: secure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).