stopple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stopple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopple.

Từ điển Anh Việt

  • stopple

    /'stɔpl/

    * danh từ

    cái nút, cái nút chai

    * ngoại động từ

    nút

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stopple

    * kinh tế

    cái khóa

    cái nút

    * kỹ thuật

    cái nút

    nút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stopple

    Similar:

    plug: blockage consisting of an object designed to fill a hole tightly

    Synonyms: stopper

    stopper: close or secure with or as if with a stopper

    She stoppered the wine bottle

    The mothers stoppered their babies' mouths with pacifiers