stopple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stopple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopple.
Từ điển Anh Việt
stopple
/'stɔpl/
* danh từ
cái nút, cái nút chai
* ngoại động từ
nút
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stopple
* kinh tế
cái khóa
cái nút
* kỹ thuật
cái nút
nút