stop down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stop down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stop down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stop down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stop down

    * kỹ thuật

    chắn sáng

    vật lý:

    giảm sáng

    thu hẹp cửa chắn sáng