stop dead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stop dead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stop dead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stop dead.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stop dead

    Similar:

    freeze: stop moving or become immobilized

    When he saw the police car he froze

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).