stop gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stop gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stop gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stop gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stop gate
* kỹ thuật
van chặn
cơ khí & công trình:
cửa công trình xả sâu
cửa lấp
Từ liên quan
- stop
- stope
- stops
- stoper
- stopes
- stop up
- stop-go
- stopgap
- stoping
- stopped
- stopper
- stopple
- stopway
- stop bit
- stop end
- stop key
- stop log
- stop lug
- stop nut
- stop pin
- stop-log
- stop-off
- stopcock
- stoplist
- stopover
- stoppage
- stoppard
- stopping
- stop band
- stop bath
- stop bead
- stop belt
- stop cock
- stop code
- stop dead
- stop down
- stop gate
- stop lamp
- stop loop
- stop loss
- stop note
- stop over
- stop ring
- stop word
- stop work
- stop-bolt
- stop-line
- stop-logs
- stop-over
- stop-work