stop bath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stop bath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stop bath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stop bath.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stop bath
* kỹ thuật
vật lý:
chậu hãm
dung dịch hãm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stop bath
an acid bath used to stop the action of a developer
Synonyms: short-stop, short-stop bath
Từ liên quan
- stop
- stope
- stops
- stoper
- stopes
- stop up
- stop-go
- stopgap
- stoping
- stopped
- stopper
- stopple
- stopway
- stop bit
- stop end
- stop key
- stop log
- stop lug
- stop nut
- stop pin
- stop-log
- stop-off
- stopcock
- stoplist
- stopover
- stoppage
- stoppard
- stopping
- stop band
- stop bath
- stop bead
- stop belt
- stop cock
- stop code
- stop dead
- stop down
- stop gate
- stop lamp
- stop loop
- stop loss
- stop note
- stop over
- stop ring
- stop word
- stop work
- stop-bolt
- stop-line
- stop-logs
- stop-over
- stop-work