short-stop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
short-stop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-stop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-stop.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
short-stop
Similar:
stop bath: an acid bath used to stop the action of a developer
Synonyms: short-stop bath
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).