stop loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stop loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stop loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stop loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stop loss

    * kinh tế

    chặn đứng tổn thất

    lệnh "tránh thiệt hại"

    lệnh ủy thác ngăn ngừa tổn thất