occlusive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
occlusive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occlusive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occlusive.
Từ điển Anh Việt
occlusive
/ɔ'klu:siv/
* tính từ
để đút nút, để bít
(hoá học) hút giữ
* danh từ
(ngôn ngữ học) âm tắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
occlusive
tending to occlude
Similar:
stop consonant: a consonant produced by stopping the flow of air at some point and suddenly releasing it
his stop consonants are too aspirated
Synonyms: stop, plosive consonant, plosive speech sound, plosive
Antonyms: continuant consonant