occlusive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

occlusive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occlusive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occlusive.

Từ điển Anh Việt

  • occlusive

    /ɔ'klu:siv/

    * tính từ

    để đút nút, để bít

    (hoá học) hút giữ

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) âm tắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet