plosive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plosive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plosive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plosive.
Từ điển Anh Việt
plosive
/'plousiv/
* tính từ
(ngôn ngữ học) bật (âm)
* danh từ
(ngôn ngữ học) âm bật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plosive
Similar:
stop consonant: a consonant produced by stopping the flow of air at some point and suddenly releasing it
his stop consonants are too aspirated
Synonyms: stop, occlusive, plosive consonant, plosive speech sound
Antonyms: continuant consonant