spirant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spirant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirant.
Từ điển Anh Việt
spirant
/'spaiərənt/
* tính từ
(ngôn ngữ học) xát hẹp (âm)
* danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spirant
* kỹ thuật
xáp hẹp
hóa học & vật liệu:
liên kết sprian
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spirant
Similar:
fricative consonant: a continuant consonant produced by breath moving against a narrowing of the vocal tract
Synonyms: fricative
fricative: of speech sounds produced by forcing air through a constricted passage (as `f', `s', `z', or `th' in both `thin' and `then')
Synonyms: continuant, sibilant, strident