shrill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrill.

Từ điển Anh Việt

  • shrill

    /ʃril/

    * tính từ

    the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai

    (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người)

    * động từ

    (thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo

    whistle shrills: tiếng còi rít lên inh tai nhức óc

    to shrill out a song: the thé hát một bài

    to shrill out a complaint: than phiền nheo nhéo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrill

    having or emitting a high-pitched and sharp tone or tones

    a shrill whistle

    a shrill gaiety

    Synonyms: sharp

    of colors that are bright and gaudy

    a shrill turquoise

    Similar:

    shriek: utter a shrill cry

    Synonyms: pipe up, pipe

    strident: being sharply insistent on being heard

    strident demands

    shrill criticism