shriek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shriek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shriek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shriek.
Từ điển Anh Việt
shriek
/ʃri:k/
* danh từ
tiếng kêu thét, tiếng rít
* động từ
la, thét, rít, hét
to shriek at the top of one's voice: gào thét ầm ĩ
cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter)
to shriek out
rền rĩ nói ra
to shriek oneself hoarse
la hét đến khản tiếng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shriek
* kỹ thuật
xây dựng:
xe vụn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shriek
utter a shrill cry
Synonyms: shrill, pipe up, pipe
Similar:
scream: sharp piercing cry
her screaming attracted the neighbors
Synonyms: screaming, shrieking, screech, screeching
screech: a high-pitched noise resembling a human cry
he ducked at the screechings of shells
he heard the scream of the brakes
Synonyms: screeching, shrieking, scream, screaming