shrieked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrieked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrieked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrieked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrieked

    uttered in a shrill scream as of pain or terror

    Similar:

    shriek: utter a shrill cry

    Synonyms: shrill, pipe up, pipe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).