shrilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrilling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrilling

    a continuing shrill noise

    the clash of swords and the shrilling of trumpets"--P. J. Searles

    Similar:

    shriek: utter a shrill cry

    Synonyms: shrill, pipe up, pipe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).