shrillness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrillness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrillness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrillness.

Từ điển Anh Việt

  • shrillness

    /'ʃrilnis/

    * danh từ

    tính the thé, tính in tai nhức óc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrillness

    the quality of being sharp or harsh to the senses

    the shrillness of her hair color

    having the timbre of a loud high-pitched sound

    Synonyms: stridence, stridency