sharp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sharp
/ʃɑ:p/
* tính từ
sắt, nhọn, bén
a sharp knife: dao sắc
a sharp summit: đỉnh nhọn
rõ ràng, rõ rệt, sắc nét
sharp distinction: sự phân biệt rõ ràng
thình lình, đột ngột
sharp turn: chỗ ngoặt đột ngột
hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng)
tinh, thính, thông minh
sharp eyes: mắt tinh
sharp ears: tai thính
a sharp child: đứa trẻ thông minh
láu lỉnh, ma mảnh, bất chính
sharp practices: thủ đoạn bất lương
nhanh, mạnh
to take a sharp walk: đi bộ rảo bước
(ngôn ngữ học) điếc, không kêu
(âm nhạc) thăng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai
as sharp as a needle
thông minh sắc sảo
sharp's the word!
nhanh lên! chóng lên!
to keep a sharp look-out
(xem) look-out
* danh từ
kim khâu mũi thật nhọn
(ngôn ngữ học) phụ âm điếc
(âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng
(thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận
(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì)
(số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm
* phó từ
sắc cạnh, sắc nhọn
đúng
at six o'clock sharp: (lúc) đúng sáu giờ
thình lình, đột ngột
to turn sharp round: quay lại đột ngột
(âm nhạc) cao
ti subg sharp: hát cao
to look sharp
(xem) look
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sharp
* kinh tế
hạt tấm
tấm
* kỹ thuật
cạnh sắc
dấu thăng
đột ngột
lưỡi sắc
nhọn
nhọn, sắc, rõ
mạnh
rõ
sắc
sắc bén
sắc nét
vật lý:
nốt thăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sharp
a musical notation indicating one half step higher than the note named
a long thin sewing needle with a sharp point
harsh
sharp criticism
a sharp-worded exchange
a tart remark
Synonyms: sharp-worded, tart
keenly and painfully felt; as if caused by a sharp edge or point
a sharp pain
sharp winds
Antonyms: dull
having or made by a thin edge or sharp point; suitable for cutting or piercing
a sharp knife
a pencil with a sharp point
Antonyms: dull
(of a musical note) raised in pitch by one chromatic semitone
C sharp
Antonyms: flat
very sudden and in great amount or degree
a sharp drop in the stock market
quick and forceful
a sharp blow
Similar:
crisp: (of something seen or heard) clearly defined
a sharp photographic image
the sharp crack of a twig
the crisp snap of dry leaves underfoot
acuate: ending in a sharp point
Synonyms: acute, needlelike
acute: having or demonstrating ability to recognize or draw fine distinctions
an acute observer of politics and politicians
incisive comments
icy knifelike reasoning
as sharp and incisive as the stroke of a fang
penetrating insight
frequent penetrative observations
Synonyms: discriminating, incisive, keen, knifelike, penetrating, penetrative, piercing
astute: marked by practical hardheaded intelligence
a smart businessman
an astute tenant always reads the small print in a lease
he was too shrewd to go along with them on a road that could lead only to their overthrow
Synonyms: shrewd
shrill: having or emitting a high-pitched and sharp tone or tones
a shrill whistle
a shrill gaiety
abrupt: extremely steep
an abrupt canyon
the precipitous rapids of the upper river
the precipitous hills of Chinese paintings
a sharp drop
Synonyms: precipitous
sharply: changing suddenly in direction and degree
the road twists sharply after the light
turn sharp left here
the visor was acutely peaked
her shoes had acutely pointed toes
Synonyms: acutely
- sharp
- sharpy
- sharpen
- sharper
- sharpie
- sharply
- sharpish
- sharpnel
- sharp bit
- sharp-cut
- sharp-set
- sharpened
- sharpener
- sharpness
- sharp bend
- sharp edge
- sharp fire
- sharp fold
- sharp iron
- sharp null
- sharp sand
- sharp turn
- sharp-eyed
- sharpening
- sharpshoot
- sharp aroma
- sharp crash
- sharp curve
- sharp pulse
- sharp rally
- sharp spray
- sharp taste
- sharp-eared
- sharp-edged
- sharp-nosed
- sharp (mark)
- sharp corner
- sharp finish
- sharp series
- sharp thread
- sharp tongue
- sharp trader
- sharp tuning
- sharp-angled
- sharp-limbed
- sharp-witted
- sharp-worded
- sharpshooter
- sharp flavour
- sharp picture