sharpening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharpening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharpening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharpening.

Từ điển Anh Việt

  • sharpening

    * danh từ

    sự mài sắc