sharp thread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sharp thread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp thread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp thread.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sharp thread
* kỹ thuật
ren tam giác
Từ liên quan
- sharp
- sharpy
- sharpen
- sharper
- sharpie
- sharply
- sharpish
- sharpnel
- sharp bit
- sharp-cut
- sharp-set
- sharpened
- sharpener
- sharpness
- sharp bend
- sharp edge
- sharp fire
- sharp fold
- sharp iron
- sharp null
- sharp sand
- sharp turn
- sharp-eyed
- sharpening
- sharpshoot
- sharp aroma
- sharp crash
- sharp curve
- sharp pulse
- sharp rally
- sharp spray
- sharp taste
- sharp-eared
- sharp-edged
- sharp-nosed
- sharp (mark)
- sharp corner
- sharp finish
- sharp series
- sharp thread
- sharp tongue
- sharp trader
- sharp tuning
- sharp-angled
- sharp-limbed
- sharp-witted
- sharp-worded
- sharpshooter
- sharp flavour
- sharp picture