sharp-witted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharp-witted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp-witted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp-witted.

Từ điển Anh Việt

  • sharp-witted

    /'ʃɑ:p'witid/

    * tính từ

    thông minh, lanh lợi, nhanh trí