sharp picture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharp picture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp picture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp picture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sharp picture

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ảnh nét