sharp-nosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharp-nosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp-nosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp-nosed.

Từ điển Anh Việt

  • sharp-nosed

    /'ʃɑ:p'nouzd/

    * tính từ

    có mũi nhọn

    thính mũi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sharp-nosed

    having a sharply pointed nose