sharp crash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharp crash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp crash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp crash.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sharp crash

    * kinh tế

    trả tiền mặt tại chỗ