sharp turn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharp turn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp turn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp turn.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sharp turn

    * kỹ thuật

    chỗ ngoặt đột ngột

    chỗ ngoặt gấp