sharp-eared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharp-eared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp-eared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp-eared.

Từ điển Anh Việt

  • sharp-eared

    /'ʃɑ:p'iəd/

    * tính từ

    có tai nhọn

    thính tai

Từ điển Anh Anh - Wordnet