quick-eared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quick-eared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick-eared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick-eared.
Từ điển Anh Việt
quick-eared
/'kwik'iəd/
* tính từ
thính tai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quick-eared
Similar:
sharp-eared: having keen hearing