sharp-worded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharp-worded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp-worded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp-worded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sharp-worded

    Similar:

    sharp: harsh

    sharp criticism

    a sharp-worded exchange

    a tart remark

    Synonyms: tart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).