sharpener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sharpener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharpener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharpener.
Từ điển Anh Việt
sharpener
/'ʃɑ:pənə/
* danh từ
thợ mài dao kéo
đồ dùng để mài; hòn đá mài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sharpener
any implement that is used to make something (an edge or a point) sharper
a knife sharpener