sharp tuning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharp tuning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp tuning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp tuning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sharp tuning

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều hưởng sắc nét