sharpie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sharpie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharpie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharpie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sharpie
a pen with indelible ink that will write on any surface
a shallow-draft sailboat with a sharp prow, flat bottom, and triangular sail; formerly used along the northern Atlantic coast of the United States
Similar:
eager beaver: an alert and energetic person
Synonyms: busy bee, live wire, sharpy
cardsharp: a professional card player who makes a living by cheating at card games
Synonyms: card sharp, cardsharper, card sharper, sharper, sharpy, card shark
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).