busy bee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
busy bee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busy bee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busy bee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
busy bee
Similar:
eager beaver: an alert and energetic person
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- busy
- busy bee
- busybody
- busyness
- busywork
- busy flag
- busy line
- busy tone
- busy-body
- busy-idle
- busy relay
- busybodied
- busy signal
- busy testing
- busy-idleness
- busy hour (bhr)
- busy hour calls (bhc)
- busy line verification (blv)
- busy hour call attempts (bhca)
- busy hour call capacity (bhcc)
- busy hour call competitions (bhcc)
- busy season busy hour (telephony) (bsbh)