busy testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

busy testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busy testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busy testing.

Từ điển Anh Việt

  • busy testing

    (Tech) thử bận, thử chiếm dây [ĐL]