busy line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

busy line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busy line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busy line.

Từ điển Anh Việt

  • busy line

    (Tech) đường dây bận