busybodied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

busybodied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busybodied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busybodied.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • busybodied

    Similar:

    interfering: intrusive in a meddling or offensive manner

    an interfering old woman

    bustling about self-importantly making an officious nuisance of himself

    busy about other people's business

    Synonyms: meddlesome, meddling, officious, busy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).