interfering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interfering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interfering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interfering.

Từ điển Anh Việt

  • interfering

    * tính từ

    hay quấy rầy, hay gây phiền phức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interfering

    intrusive in a meddling or offensive manner

    an interfering old woman

    bustling about self-importantly making an officious nuisance of himself

    busy about other people's business

    Synonyms: meddlesome, meddling, officious, busy, busybodied

    Similar:

    interfere: come between so as to be hindrance or obstacle

    Your talking interferes with my work!

    intervene: get involved, so as to alter or hinder an action, or through force or threat of force

    Why did the U.S. not intervene earlier in WW II?

    Synonyms: step in, interfere, interpose