interfering field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interfering field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interfering field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interfering field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interfering field

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trường giao thoa