interfering carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interfering carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interfering carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interfering carrier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interfering carrier
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sóng mang nhiễu
Từ liên quan
- interfering
- interferingly
- interfering beam
- interfering field
- interfering level
- interfering signal
- interfering carrier
- interfering channel
- interfering emission
- interfering services
- interfering spectrum
- interfering frequency
- interfering power flux
- interfering transmission
- interfering earth station
- interfering signal carrier
- interfering signal generator
- interfering spectral density