meddling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meddling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meddling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meddling.
Từ điển Anh Việt
meddling
/'medliɳ/
* danh từ
sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy
* tính từ
(như) meddlersome
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meddling
the act of altering something secretly or improperly
Synonyms: tampering
Similar:
meddle: intrude in other people's affairs or business; interfere unwantedly
Don't meddle in my affairs!
Synonyms: tamper
interfering: intrusive in a meddling or offensive manner
an interfering old woman
bustling about self-importantly making an officious nuisance of himself
busy about other people's business
Synonyms: meddlesome, officious, busy, busybodied