tampering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tampering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tampering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tampering.
Từ điển Anh Việt
tampering
/'tæmpəriɳ/
* danh từ
sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...)
sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tampering
Similar:
meddling: the act of altering something secretly or improperly
tamper: play around with or alter or falsify, usually secretively or dishonestly
Someone tampered with the documents on my desk
The reporter fiddle with the facts
meddle: intrude in other people's affairs or business; interfere unwantedly
Don't meddle in my affairs!
Synonyms: tamper